Phương trình hóa học - Phần I - Nhóm VIA

Phương trình hóa học có thể coi là xương sống đối với bộ môn Hóa học. Nếu một người nắm được thành thạo các phương trình hóa học thì chắc chắn người đó sẽ khá giỏi môn học này. Ngược lại nếu phương trình hóa học mà không nắm vững thì thật khó để mà học tốt được môn Hóa học. Trong phạm vi của bài viết này chúng tôi sẽ nhắc lại các phương trình hóa học thường gặp trong chương trình Hóa học phổ thông mà các em học sinh cần nắm vững. Để thuận lợi cho người học chúng tôi sẽ trình bày theo kiến thức trong chương trình Hóa học THPT. Các bạn hãy hoàn thành các phương trình hóa học này nhé

 

I. Các phương trình hóa học cần nắm vững trong nhóm VIA - nhóm oxi lưu huỳnh:

1. Các phản ứng điều chế Oxi

KMnO4 →

KClO3 →

H2O2 →

H2O →

CO2 + H2O →

2. Các phản ứng thể hiện tính oxi hóa của oxi

Na + O

Fe + O2 →

P + O2 →

C + O2 →

S + O2 →

N2 + O2 →

Cl2 + O2 →

H2S + O2dư 

FeO + O

NO + O2 →

SO2 + O

CO + O2 →

Fe(OH)2 + O2 + H2O →

Fe(OH)2 + O2 →

FeCO3 + O2 →

3. Các phản ứng hóa học của ozon - chứng minh ozon có tính oxi hóa mạnh hơn oxi

Ag + O

Ag + O3 →

KI + O3 + H2O →

KI + O2 + H2O →

4. Các phương trình hóa học thể hiện tính chất của hidropeoxit - H2O2

H2O2 + KNO2 →

H2O2 + KI →

Ag2O + H2O

H2O2 + KMnO4 + H2SO

5. Điều chế ozon

O

6. Các phương trình hóa học minh họa tính chất hóa học của lưu huỳnh:

Al + S →

H2 + S →

Fe + S →

Cu + S →

Hg + S  →

S + O2 →

S + F2 →

7. Các phương trình hóa học minh họa tính chất hóa học của hidrosunfua - H2S

H2S + O2 thiếu  →

H2S + O2dư  →

H2S + SO2  →

H2S + Cl2 + H2O  →

H2S + Br2 + H2O  →

H2S + NaOH dư  →

H2S dư + NaOH  →

H2S + FeCl2  →

H2S + FeCl3  →

H2S + CuCl2  →

H2S + Ag + O2  →

8. Các phương trình hóa học tạo ra H2S

K2S + HCl  →

FeS + HCl  →

CuS + HCl  →

PbS + HCl  →

Na2S + FeCl2  →

Na2S + FeCl3  →

Na2S + AlCl3 + H2O  →

9. Các phương trình hóa học minh họa tính chất hóa học của khí sunfurơ - SO2

SO2 + O2  →

SO2 + H2O + Br2  →

SO2 + KMnO4 + H2O  →

SO2 + Mg  →

SO2 + Ca(OH)2 dư  →

SO2 dư + Ca(OH)2  →

SO2 + H2O + CaSO3  →

SO2 + H2O + K2SO3  →

10. Các phương trình hóa học tạo ra SO2

NaHSO3 + NaHSO4  →

Na2SO3 + HCl  →

NaHSO3 + NaOH  →

FeSO3 + H2SO4 loãng  →

FeS + H2SO4 đặc nóng  →

FeS2 + H2SO4 đặc nóng  →

FeS + O2  →

FeS2 + O2  →

 11. Các phương trình hóa học về tính chất và điều chế axit sunfuric

FeS + HNO3 đn  →

FeS2 + HNO3 đn  →

FeSO3 + HNO3 đn  →

SO3 + H2O  →

SO3 + H2SO4  →

H2SO4 loãng + Fe  →

H2SO4 loãng + Fe3O4  →

H2SO4 + NaOH loãng  →

H2SO4 loãng + NaCl →

H2SO4 + BaCl2  →

H2SO4 + CaCO3  →

H2SO4 đn + S  →

H2SO4 đn + C  →

H2SO4 đn + P  →

H2SO4 đn + FeO  →

H2SO4 đn + Fe(OH)2  →

H2SO4 đn + FeCO3  →

H2SO4đn + FeS  →

H2SO4 đn + NaCl tt  →

H2SO4đn + HI  →

H2SO4đn + Cu  →

H2SO4 đn + Fedư  →

H2SO4 đn dư + Fe  →

H2SO4 + KMnO4 + H2O2 →

SO2 + H2O + Fe2(SO4)3  →

SO2 + K2Cr2O7 + H2SO4  →

H2S + Cl2  →

H2SO4 + Zn  → H2S + ...

Al + H2SO4  → S + ...

H2SO4 + CuO  →

11. Phương trình hóa học về tính chất của muối sunfat

Na2SO4 + Ba(OH)2  →

Fe2(SO4)3 + BaCl2  →

NaHSO4 + Ba(NO3)2  →

KHSO4 + Ba(OH)2  →

Al2(SO4)3 + Ba(NO3)2  →

H2SO4 + HBr  →

Cu + H2S + O2  →

Na2S2O3 + H2SO4  →