Bài 5: Luyện tập: Axit - Bazo - Muối. Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch

Bài 1 (22). Viết phương trình điện li của các chất sau: K2S; Na2HPO4; NaH2PO4; Pb(OH)2; HBrO; HF; HClO4.

            Lời giải

*          K2S → 2K+ + S2-

*          Na2HPO4 → 2Na+ + HPO42-

            HPO42- ↔ H+ + PO43-

*          NaH2PO4 → Na+ + H2PO4-

            H2PO4- ↔ H+ + HPO42-

            HPO42- ↔ H+ + PO42-

*          Pb(OH)2 ↔ Pb2+ + 2OH-

            Pb(OH)2 ↔ 2H+ + PbO22-

*          HBrO ↔ H+ + BrO-

*          HF ↔ H+ + F-

*          HClO4 → H+ + ClO4-

Bài 2 (22). Một dung dịch có [H+] = 0,010M. Tính [OH-] và pH của dung dịch. Môi trường của dung dịch này là axit, trung tính hay kiềm? Hãy cho biết màu của quỳ tím trong dung dịch này?

            Lời giải

 

Một dung dịch có [H+] = 0,01 = 1,0.10-2M → [OH-] =  = 1,0.10-12M; pH = 2.

Dung dịch có tính axit. Trong dung dịch này, quỳ tím có màu đỏ.

Bài 3 (22). Một dung dịch có pH = 9,0. Tính nồng độ mol của các ion H+ và OH- trong dung dịch. Hãy cho biết màu của phenolphtalein trong dung dịch này?

            Lời giải

Một dung dịch có pH = 9,0 → [H+] = 1,0.10-9M → [OH-] =  = 1,0.10-5M.

Dung dịch có tính kiềm. Trong dung dịch này, phenolphtalein có màu hồng.

Bài 4 (22). Viết phương trình phân tử và ion rút gọn của các phản ứng (nếu có) xảy ra trong dung dịch giữa các cặp chất sau:

            a. Na2CO3 + Ca(NO3)2                                   b. FeSO4 + NaOH loãng

            c. NaHCO3 + HCl                                           d. NaHCO3 + NaOH

            e. K2CO3 + NaCl                                            g. Pb(OH)2 (rắn) + HNO3

            h. Pb(OH)2 (rắn) + NaOH                                 i. CuSO4 + Na2S

            Lời giải

Viết phương trình phân tử và ion rút gọn của các phản ứng (nếu có):

a.         Na2CO3 + Ca(NO3)2 → CaCO3 + 2NaNO3

            CO32- + Ca2+ → CaCO3

b.         FeSO4 + 2NaOH → Fe(OH)2 + Na2SO4

            Fe2+ + 2OH- → Fe(OH)2

c.         NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2

            HCO3- + H+ → H2O + CO2

d.         NaHCO3 + NaOH → Na2CO3 + H2O

            HCO3- + OH-→ H2O + CO32-

e.         K2CO3 + NaCl → không xảy ra

g.         Pb(OH)2 + 2HNO3 → Pb(NO3)2 + 2H2O

            Pb(OH)2 + 2H+ → Pb2+ + 2H2O

h.         Pb(OH)2 + 2NaOH → Na2PbO2 + 2H2O

            Pb(OH)2 + 2OH- → PbO22- + 2H2O

i.          CuSO4 + Na2S → CuS + Na2SO4

            Cu2+ + S2- → CuS

Bài 5 (23). Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch các chất điện li chỉ xảy ra khi:

            A. các chất phản ứng phải là những chất dễ tan

            B. các chất phản ứng phải là những chất điện li mạnh

            C. một số ion trong dung dịch kết hợp được với nhau làm giảm nồng độ ion của chúng

            D. phản ứng không phải là thuận nghịch

            Lời giải

Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch các chất điện li chỉ xảy ra khi:

            C. một số ion trong dung dịch kết hợp được với nhau làm giảm nồng độ ion của chúng

Bài 6 (23). Kết tủa CdS được tạo thành trong dung dịch bằng các cặp chất nào dưới đây:

            A. CdCl2 + NaOH      B. Cd(NO3)2 + H2S    C. Cd(NO3)2 + HCl    D. CdCl2 + Na2SO4

            Lời giải

Kết tủa CdS được tạo thành trong dung dịch bằng các cặp chất:

            A. CdCl2 + NaOH

Bài 7 (23). Viết phương trình hóa học (dạng phân tử và ion thu gọn) của phản ứng trao đổi ion trong dung dịch tạo thành từng kết tủa: Cr(OH)3; Al(OH)3; Ni(OH)2.

            Lời giải

Viết phương trình hóa học (dạng phân tử và ion thu gọn) của phản ứng trao đổi ion trong dung dịch tạo thành từng kết tủa:

- Cr(OH)3:

            3NaOH + CrCl3 → 3NaCl + Cr(OH)3

            3OH- + Cr3+ → Cr(OH)3

- Al(OH)3:

            6KOH + Al2(SO4)3 → 2Al(OH)3 + 3K2SO4

            3OH- + Al3+ → Al(OH)3

- Ni(OH)2:

            Ni(NO3)2 + 2NaOH → Ni(OH)2 + 2NaNO3

            Ni2+ + 2OH- → Ni(OH)2